STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |