STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |