STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Nguyễn Minh (thửa số 09 tờ BĐ 08) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa số 45 tờ BĐ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa số 48 tờ BĐ 13) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Nguyễn Minh (thửa số 09 tờ BĐ 08) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa số 45 tờ BĐ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa số 48 tờ BĐ 13) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Nguyễn Minh (thửa số 09 tờ BĐ 08) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | - Đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa số 45 tờ BĐ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa số 48 tờ BĐ 13) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |