STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |