STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |