STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |