STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |