STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Mông (thửa số 03, tờ BĐ 09) và bà Ty (thửa số 127, tờ BĐ 09) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa số 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa số 02, tờ BĐ 28) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Mông (thửa số 03, tờ BĐ 09) và bà Ty (thửa số 127, tờ BĐ 09) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa số 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa số 02, tờ BĐ 28) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Mông (thửa số 03, tờ BĐ 09) và bà Ty (thửa số 127, tờ BĐ 09) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa số 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa số 02, tờ BĐ 28) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |