| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |