STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |