| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 95.550 | 81.900 | 68.250 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 73.710 | 57.330 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | - Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |