STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 114.660 | 89.180 | 76.440 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 91.728 | 71.344 | 61.152 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ BĐ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ BĐ 13) | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | - Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất 141 và 149, tờ BĐ 13 | 68.796 | 53.508 | 45.864 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |