STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường E4 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường M1 (Khu đô thị mới) | 411.840 | 205.920 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường E4 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường M1 (Khu đô thị mới) | 514.800 | 257.400 | 128.700 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường E4 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường M1 (Khu đô thị mới) | 308.880 | 154.440 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |