STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |