STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |