| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |