STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |