| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |