STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp ranh tỉnh Lâm Đồng | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cuối thôn Bố Lang (Km 42) | 439.400 | 219.700 | 131.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp Cầu Bến Lội | 422.500 | 211.250 | 126.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) | 405.600 | 202.800 | 121.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14) | 219.700 | 109.850 | 65.910 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cầu Cà Lung hết đất ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9) | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Đỉnh đèo thôn Đá Trắng | 185.900 | 92.950 | 55.770 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh | 304.200 | 152.100 | 91.260 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp ranh tỉnh Lâm Đồng | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cuối thôn Bố Lang (Km 42) | 351.520 | 175.760 | 105.456 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp Cầu Bến Lội | 338.000 | 169.000 | 101.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) | 324.480 | 162.240 | 97.344 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14) | 175.760 | 87.880 | 52.728 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cầu Cà Lung hết đất ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9) | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Đỉnh đèo thôn Đá Trắng | 148.720 | 74.360 | 44.616 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh | 243.360 | 121.680 | 73.008 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp ranh tỉnh Lâm Đồng | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cuối thôn Bố Lang (Km 42) | 263.640 | 131.820 | 79.092 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp Cầu Bến Lội | 253.500 | 126.750 | 76.050 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) | 243.360 | 121.680 | 73.008 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |