STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu | - Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 114.660 | 98.280 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu | - Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 91.728 | 78.624 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu | - Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 68.796 | 58.968 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |