STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 1.170.000 | 585.000 | 292.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cầu Sông Khế | 468.000 | 234.000 | 165.750 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hết thủa đất số 89 và thửa số 153 tờ bản đồ số 18 (nhà bà Đặng Yến Ly Em) | 444.600 | 222.300 | 157.463 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cầu Sông Khế | 280.800 | 140.400 | 99.450 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hết thủa đất số 89 và thửa số 153 tờ bản đồ số 18 (nhà bà Đặng Yến Ly Em) | 266.760 | 133.380 | 94.478 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngã ba đường 2/8 | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cầu Sông Khế | 374.400 | 187.200 | 132.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hùng Vương - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hết thủa đất số 89 và thửa số 153 tờ bản đồ số 18 (nhà bà Đặng Yến Ly Em) | 355.680 | 177.840 | 125.970 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |