STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.514.903 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.211.922 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 454.471 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 454.471 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 908.942 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |