| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 795.600 | 397.800 | 198.900 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 936.000 | 468.000 | 234.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 477.360 | 238.680 | 119.340 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2-8 | 636.480 | 318.240 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Hùng Vương | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |