STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 304.200 | 152.100 | 107.738 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 182.520 | 91.260 | 64.643 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |