STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 748.800 | 374.400 | 187.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 449.280 | 224.640 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |