STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21) | 354.900 | 177.450 | 106.470 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Cống Bà Nháp | 270.400 | 135.200 | 81.120 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21) | 283.920 | 141.960 | 85.176 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Cống Bà Nháp | 216.320 | 108.160 | 64.896 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21) | 212.940 | 106.470 | 63.882 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 2 | - Cống Bà Nháp | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |