STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Thác Ngựa | 236.600 | 118.300 | 70.980 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Ngã ba (ngã ba trong) thôn A Xay, xã Khánh Nam và hết thửa đất số 73, tờ số 11 BĐĐC xã Khánh Nam | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Suối Lách xã Khánh Trung | 253.500 | 126.750 | 76.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) | 219.700 | 109.850 | 65.910 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Thác Ngựa | 189.280 | 94.640 | 56.784 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Ngã ba (ngã ba trong) thôn A Xay, xã Khánh Nam và hết thửa đất số 73, tờ số 11 BĐĐC xã Khánh Nam | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Suối Lách xã Khánh Trung | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) | 175.760 | 87.880 | 52.728 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Thác Ngựa | 141.960 | 70.980 | 42.588 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Ngã ba (ngã ba trong) thôn A Xay, xã Khánh Nam và hết thửa đất số 73, tờ số 11 BĐĐC xã Khánh Nam | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Suối Lách xã Khánh Trung | 152.100 | 76.050 | 45.630 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) | 131.820 | 65.910 | 39.546 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |