STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường (hết thửa đất số 151 tờ bản đồ 08 đứng tên ông Lê Công Đức và bà Bùi Thị Hoa) | 304.200 | 152.100 | 107.738 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Quốc lộ 27C (Đoạn qua Thị trấn Khánh Vĩnh) | 327.600 | 163.800 | 116.025 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường (hết thửa đất số 151 tờ bản đồ 08 đứng tên ông Lê Công Đức và bà Bùi Thị Hoa) | 182.520 | 91.260 | 64.643 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Quốc lộ 27C (Đoạn qua Thị trấn Khánh Vĩnh) | 196.560 | 98.280 | 69.615 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường (hết thửa đất số 151 tờ bản đồ 08 đứng tên ông Lê Công Đức và bà Bùi Thị Hoa) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tôn Đức Thắng (đường đi Suối Bùn cũ) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Quốc lộ 27C (Đoạn qua Thị trấn Khánh Vĩnh) | 262.080 | 131.040 | 92.820 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |