STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 702.000 | 351.000 | 175.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 421.200 | 210.600 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |