STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Văn Ơn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Nguyên Hãn | 655.200 | 327.600 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Văn Ơn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Nguyên Hãn | 393.120 | 196.560 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Văn Ơn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Nguyên Hãn | 524.160 | 262.080 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |