Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1022 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1023 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1024 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp Đường liên xã (thửa 292 tờ 44) | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1025 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1026 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1027 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1028 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1029 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35) | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1030 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Võ Văn Đứng | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1031 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1032 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Hết trạm y tế Tân Dân | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1033 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1034 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp đường số 6 | 320.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1035 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Đến Nhà làng | 232.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1036 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phước | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1037 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1038 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn - Xã Vạn Phước | - Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1039 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1040 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |