Trang chủ page 57
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1121 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến giáp biển | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1122 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Giáp biển | 292.864 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1123 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Đức Đông - Xã Vạn Lương | - Đến nhà cộng đồng thôn Tân Đức Đông | 399.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1124 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 574.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1125 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 729.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1126 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 795.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1127 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 861.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1128 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 994.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1129 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 48.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1130 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Cam - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh (thửa 12, tờ 8) | 48.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1131 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Cam - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến cổng làng văn hóa Xuân Cam | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1132 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Điểm dân cư thôn Xuân Thọ - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến giáp đường bê tông kéo dài hết thửa (32, tờ 21 ) | 48.620 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1133 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường thanh niên - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 58.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1134 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Thọ - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà ông Lương Ngọc Lới | 58.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1135 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Ninh - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến giáp đường lâm nghiệp (thửa 202, tờ 16) | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1136 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Ninh - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến hết đất của ông Lương Văn Lâm (thửa 01, tờ 32) | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1137 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến ngã tư Xuân Thọ | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1138 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1139 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Xuân Trang - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 58.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
1140 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Trang - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà ông Lương Đình Tú (thửa 745, tờ 8) | 68.068 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |