Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Thôn Hà Già (thửa 162, tờ 56) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1522 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp đất bà Võ Thị Sửu (thửa 156, tờ 21) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1523 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp biển (thửa 261, tờ 58) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1524 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1525 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1526 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1527 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1528 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1529 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1530 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1531 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 2 - Xã Vạn Phú | - Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1532 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1533 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1534 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1535 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1536 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 Bắc - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1537 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1538 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1539 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1540 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Phú Cang 1 - Xã Vạn Phú | - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |