Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Phạm Hồng Hiếu (thửa 112 tờ 50) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1662 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Mai Văn Thọ (thửa 132 tờ 44) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1663 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp Đường liên xã (thửa 292 tờ 44) | 327.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1664 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1665 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1666 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1667 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1668 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1669 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Võ Văn Đứng | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1670 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1671 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Hết trạm y tế Tân Dân | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1672 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1673 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp đường số 6 | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1674 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Đến Nhà làng | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1675 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phước | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1676 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1677 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn - Xã Vạn Phước | - Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1678 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1679 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1680 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến đất ông Kích (thửa 306, tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |