Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) | - Đến lô 61 | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1762 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Khu dân cư thôn Tân Phước Bắc (xã Vạn Phước) | - Đến lô 23 | 258.570 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1763 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 430.950 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1764 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 546.975 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1765 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 596.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1766 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 646.425 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1767 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | - | 745.875 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1768 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 36.465 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1769 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Cam - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh (thửa 12, tờ 8) | 36.465 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1770 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Cam - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến cổng làng văn hóa Xuân Cam | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1771 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Điểm dân cư thôn Xuân Thọ - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến giáp đường bê tông kéo dài hết thửa (32, tờ 21 ) | 36.465 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1772 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường thanh niên - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 43.758 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1773 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Thọ - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà ông Lương Ngọc Lới | 43.758 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1774 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Ninh - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến giáp đường lâm nghiệp (thửa 202, tờ 16) | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1775 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Ninh - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến hết đất của ông Lương Văn Lâm (thửa 01, tờ 32) | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1776 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến ngã tư Xuân Thọ | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1777 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1778 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Xuân Trang - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - | 43.758 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1779 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Trang - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến nhà ông Lương Đình Tú (thửa 745, tờ 8) | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1780 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Trang - Xã Xuân Sơn (xã miền núi) | - Đến giáp đường lâm nghiệp | 51.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |