Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Duy Trinh | - Lê Hồng Phong | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2862 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Sơn | - Biển | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2863 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Văn Huyên | - Đường D2 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2864 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lương Ngọc Quyến | - Nguyễn Văn Cừ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2865 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào chùa Ông Lão | - Lê Thánh Tông nối dài | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2866 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Nguyễn Trọng Kỷ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2867 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường và Mương Nguyễn Thị Minh Khai (hiện trạng bê tông và cống hộp) | - Chu Văn An | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2868 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Trần Quang Khải | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2869 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Phạm Văn Đồng | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
2870 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Phạm Ngũ Lão | - Chu Văn An | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2871 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 3 (giáp ranh phường Cam Phú, Cam Thuận) | - Phạm Văn Đồng | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2872 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào nhà thờ Nghĩa Phú (phường Cam Nghĩa) | - Đường bê tông nhựa | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
2873 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Km0+351,00 | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
2874 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường N3A (phường Cam Nghĩa, chỉ giới 16m) | - Giáp Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | 2.745.600 | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | Đất TM - DV đô thị |
2875 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Trần Quang Khải, phường Ba Ngòi (chỉ giới 16m) | - Giáp Tỉnh lộ 9 | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
2876 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường D2 phường Cam Phúc Bắc (chỉ giới 14m) | - Trần Nguyên Hãn | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2877 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5B (QH 13m) - Khu 3, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Hết khu dân cư | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2878 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5C (QH 7m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2879 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5 (QH 13m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 1.834.560 | 1.179.360 | 917.280 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2880 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.223.040 | 786.240 | 611.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |