Trang chủ page 175
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3481 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3482 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - | 109.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3483 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Giáp suối (nhà bà Trương Thị Ngọc Châu | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3484 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Cầu ông Mẫn | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3485 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Cổng làng văn hóa thôn Hòa Bình | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3486 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Tràn thứ 1 (nhà ông Nguyễn Văn Thơm | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3487 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Ngã 3 đường sắt (Nhà văn hoá thiếu nhi | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3488 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3489 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - | 109.512 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3490 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã tư nhà ông Nguyễn Tiến Hùng | 185.328 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3491 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Nhà ông Phạm Đã (thuộc xóm Vân Sơn | 146.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3492 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã ba (đoạn cuối đường Đồng Lát Sâu | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3493 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường liên thôn đi vào Hồ Suối Hành (đường nhựa) - Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Cuối đường giáp khu đập Suối Hành | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3494 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Cổng làng văn hóa thôn Hòa Bình | 200.772 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3495 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu tràn thứ nhất (nhà ông Đạt | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3496 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Suối Môn - Xã Cam Phước Đông | - | 273.780 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3497 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn nước ngọt - Xã Cam Lập | - | 200.772 | 146.016 | 109.512 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3498 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3499 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ngã ba Nước Ngọt, Bình Lập, Bình Tiên | 864.000 | 432.000 | 259.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3500 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Hiệp Kiết - Bình Tiên | - Giáp ranh xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |