Trang chủ page 186
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến giáp đường Gia Long (thửa 37 tờ 8) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3702 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh Ly (thửa 104, tờ 19) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3703 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Lê Thị Mộng Hà (thửa 257 tờ bản đồ 8) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3704 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Hoàng Văn Dặn thôn Tây Nam 2 (thửa 173 tờ 12) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3705 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Ga Đại Lãnh (thửa 276 tờ 8) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3706 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Lê Văn Lực (thửa 216 tờ 18) | 299.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3707 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà bà Bùi Thị Thưa (thửa 40 tờ 21) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3708 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến đất ông Lưu Tấn Bình (thửa 04 tờ 12) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3709 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 05) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3710 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tàu (thửa 365 tờ 8) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3711 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Đến hết đất của ông Lưu Tấn Bình (thửa 56 tờ 13) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3712 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 5) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3713 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Cầu Đông Đại Lãnh | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3714 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3715 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3716 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3717 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3718 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 411.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3719 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3720 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Vạn Giã | - Đường QH Lý Thái Tổ | 1.326.000 | 804.960 | 670.800 | 312.000 | 234.000 | Đất SX - KD đô thị |