Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến cuối đất ông Trương Thái Thọ (thửa 39 tờ bản đồ số 51 ) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3802 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3803 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3804 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3805 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3806 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3807 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3808 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3809 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3810 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3811 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3812 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3813 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3814 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến Biển | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3815 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3816 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3817 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3818 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3819 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3820 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Thôn Hà Già (thửa 162, tờ 56) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |