Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3942 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3943 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3944 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3945 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3946 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3947 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3948 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3949 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3950 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3951 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3952 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Khánh | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3953 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - | 281.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3954 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3955 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3956 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà bà Hòa (thửa 12, tờ 32) | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3957 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3958 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3959 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3960 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |