Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Mai Văn Thọ (thửa 132 tờ 44) | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4162 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Quảng Hội 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp Đường liên xã (thửa 292 tờ 44) | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4163 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4164 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4165 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4166 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4167 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35) | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4168 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Võ Văn Đứng | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4169 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4170 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Hết trạm y tế Tân Dân | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4171 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4172 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp đường số 6 | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4173 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Đến Nhà làng | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4174 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phước | - | 162.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4175 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4176 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn - Xã Vạn Phước | - Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4177 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 405.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4178 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4179 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến đất ông Kích (thửa 306, tờ 30) | 297.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4180 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Bộ (thửa 156, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Trung | 216.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |