Trang chủ page 223
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4441 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Nhà ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 56, tờ bản đồ 16) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4442 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến trường THCS Lý Thường Kiệt | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4443 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4444 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4445 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường xuống tịnh xá Ngọc Xuân) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4446 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Tự 2 - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (đường Đồn biên phòng Vạn Hưng) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4447 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4448 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4449 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến đồn Biên Phòng Vạn Hưng | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4450 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến nhà ông Đỗ Thành Sơn (thửa 78, tờ bản đồ 19) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4451 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Nguyễn Tấn Hòa) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4452 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Trần Văn Tùng) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4453 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4454 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà bà Võ Thị Thì) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4455 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển (nhà ông Mai Văn Trung) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4456 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Hà Già (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp Biển | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4457 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Chín (thửa 167; Tờ bản đồ 16) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4458 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên thôn - Xã Vạn Hưng | - Đến giáp đường xuống đồn Biên phòng Vạn Hưng (thửa 147; tờ bản đồ 16) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4459 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Thôn Hà Già (thửa 162, tờ 56) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4460 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Xuân Vinh (thôn Xuân Hà cũ) - Xã Vạn Hưng | - Giáp đất bà Võ Thị Sửu (thửa 156, tờ 21) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |