Trang chủ page 230
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4581 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4582 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4583 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4584 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4585 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4586 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4587 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4588 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4589 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4590 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4591 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Khánh | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4592 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - | 224.973 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4593 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4594 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4595 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà bà Hòa (thửa 12, tờ 32) | 173.056 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4596 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4597 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12) | 324.480 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4598 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4599 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4600 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 237.952 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |