Trang chủ page 250
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4981 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Lê Thị Mộng Hà (thửa 257 tờ bản đồ 8) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4982 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Hoàng Văn Dặn thôn Tây Nam 2 (thửa 173 tờ 12) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4983 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Ga Đại Lãnh (thửa 276 tờ 8) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4984 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Lê Văn Lực (thửa 216 tờ 18) | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4985 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà bà Bùi Thị Thưa (thửa 40 tờ 21) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4986 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Nam 1 - Xã Đại Lãnh | - Đến đất ông Lưu Tấn Bình (thửa 04 tờ 12) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4987 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 05) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4988 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tàu (thửa 365 tờ 8) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4989 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Đến hết đất của ông Lưu Tấn Bình (thửa 56 tờ 13) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4990 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 5) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4991 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Cầu Đông Đại Lãnh | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4992 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4993 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4994 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4995 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4996 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4997 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | - Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4998 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường giao thông ngoài cảng trung chuyển quốc tế Vân Phong | - | 936.000 | 468.000 | 280.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4999 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng | - | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5000 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường đi Đầm Môn | - | 3.168.000 | 1.584.000 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |