Trang chủ page 252
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5021 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5022 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5023 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5024 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5025 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5026 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5027 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5028 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5029 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Long Hòa (Đội 1) - Xã Vạn Long | - Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5030 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Khánh | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5031 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - Xã Vạn Khánh | - | 168.730 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5032 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5033 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5034 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà bà Hòa (thửa 12, tờ 32) | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5035 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5036 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tiên Ninh - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5037 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5038 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5039 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Hàng - Xã Vạn Khánh | - Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5040 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Lâm Điền - Xã Vạn Khánh | - Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |