Trang chủ page 263
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5241 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5242 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5243 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5) | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5244 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Suối Luồng - Xã Vạn Thắng | - Đến Trường học (thửa 32 tờ 9) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5245 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35) | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5246 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Võ Văn Đứng | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5247 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5248 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 2 - Xã Vạn Thắng | - Hết trạm y tế Tân Dân | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5249 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Nhà ông Duyệt | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5250 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Giáp đường số 6 | 240.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5251 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Dân 1 - Xã Vạn Thắng | - Đến Nhà làng | 174.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5252 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - Xã Vạn Phước | - | 97.344 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5253 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - Xã Vạn Phước | - | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5254 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn - Xã Vạn Phước | - Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5255 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã - Xã Vạn Phước | - Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5256 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5257 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến đất ông Kích (thửa 306, tờ 30) | 178.464 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5258 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Bộ (thửa 156, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Trung | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5259 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến nhà ông Quý (thửa 443, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Trung | 129.792 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
5260 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tân Phước Trung - Xã Vạn Phước | - Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung) | 243.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |