Trang chủ page 286
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba Thạch Thành | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |
5702 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
5703 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Hết bệnh viện và Công an thị xã | 2.063.880 | 1.100.736 | 917.280 | 458.640 | 229.320 | Đất SX-KD đô thị |
5704 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất SX-KD đô thị |
5705 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải | - Giáp tỉnh lộ 1B | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5706 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5707 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cảnh sát biển - Phường Ninh Hải | - Đến giáp cảnh sát biển | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5708 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 4: đường R 8m, mặt BTXM 4m - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến giáp Đồn Biên phòng Ninh Hải | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5709 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Lía | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5710 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2: đường đất và BTXM (R 7m, mặt BT 3,5m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Hết chợ Đông Hải | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5711 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1: đường đất (R 8m) - Đường đi Đông Cát, Đông Hải - Phường Ninh Hải | - Giáp ngã 3 Đông Cát | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5712 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Mê Linh - Phường Ninh Hải | - Đến đình tổ dân phố 8 Bình Tây | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5713 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Yết Kiêu - Phường Ninh Hải | - Giáp Công ty cá chẻm (Australiis) | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5714 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Văn Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5715 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đặng Vinh Hàm - Phường Ninh Hải | - Đến hết nhà ông Trần Phận | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5716 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường trong KDC Cát Trắng - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Cát Trắng | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5717 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Cổng Khu du lịch Dốc Lết và Khu du lịch Cát Trắng | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất TM-DV đô thị |
5718 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Ngã ba Khách sạn Hoàng Long | 1.497.600 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
5719 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường đi Dốc Lết (Đường Hà Huy Tập) - Phường Ninh Hải | - Hết nhà ông Nguyễn Hữu Hào | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất TM-DV đô thị |
5720 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 3 - Tỉnh lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hải (Đường Hòn Khói) - Phường Ninh Hải | - Hết cổng Cảng Hòn Khói | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |