Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5902 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạn Thành Xuân | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5903 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Mỹ - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5904 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Mỹ - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà bà Đoạn Thị Cằng | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5905 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Gò Sắn - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5906 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Gò Sắn - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5907 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Ninh Hưng - Ninh Tân - Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (xã Ninh Tân) | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5908 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5909 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5910 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Đường Tỉnh lộ 5 | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5911 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Ninh Hưng - Ninh Lộc - Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc) | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5912 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5913 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến nhà bà Lưu Thị Đặng; từ nhà ông Dương Tấn Chức đến nhà ông Hồ Hinh và các tuyến đường liên xóm tiếp giáp đường liên thôn | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5914 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Ngã ba Gò Thổ Mộ | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5915 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Bình - Quang - Hưng - Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (thôn Tân Hưng) | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5916 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5917 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến Gò Sỏi và các tuyến đường liên xóm từ 3,5m đến 6m | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5918 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến cầu Siêu; từ ngã ba Bà Giảng đến cống ông Vỹ | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5919 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - | 135.135 | 98.280 | 73.710 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5920 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |