Trang chủ page 307
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6121 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường tỉnh lộ 6 - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Ranh giới xã Ninh Xuân | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6122 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cao tốc - Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Giáp đất bà Đào Thị Lợt | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6123 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đồng Xuân - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6124 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6125 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Nhà ông Lê Đức Hùng | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6126 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Hết cầu số 2 thôn Tân Tứ | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6127 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Tứ - Xã Ninh Thượng - Xã miền núi | - Sân bóng đá (Gò Mè) thôn Tân Tứ | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6128 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6129 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6130 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6131 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6132 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6133 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6134 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tây - Xã miền núi | - | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6135 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6136 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6137 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6138 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Tân - Xã miền núi | - | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6139 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 386.100 | 280.800 | 210.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6140 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Xã Ninh Sơn - Xã đồng bằng | - | 526.500 | 386.100 | 280.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |