Trang chủ page 312
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6221 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6222 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6223 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạn Thành Xuân | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6224 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Mỹ - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6225 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phước Mỹ - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà bà Đoạn Thị Cằng | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6226 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Gò Sắn - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6227 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Gò Sắn - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6228 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Ninh Hưng - Ninh Tân - Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (xã Ninh Tân) | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6229 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6230 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6231 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Đường Tỉnh lộ 5 | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6232 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Ninh Hưng - Ninh Lộc - Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc) | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6233 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6234 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến nhà bà Lưu Thị Đặng; từ nhà ông Dương Tấn Chức đến nhà ông Hồ Hinh và các tuyến đường liên xóm tiếp giáp đường liên thôn | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6235 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Đa - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Ngã ba Gò Thổ Mộ | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6236 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên xã Bình - Quang - Hưng - Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Giáp Tỉnh lộ 5 (thôn Tân Hưng) | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6237 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6238 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến Gò Sỏi và các tuyến đường liên xóm từ 3,5m đến 6m | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6239 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Trường Lộc - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến cầu Siêu; từ ngã ba Bà Giảng đến cống ông Vỹ | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6240 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nội Mỹ - Xã Ninh Đông - Xã đồng bằng | - | 108.108 | 78.624 | 58.968 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |